Có 2 kết quả:

車載斗量 chē zài dǒu liáng ㄔㄜ ㄗㄞˋ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ车载斗量 chē zài dǒu liáng ㄔㄜ ㄗㄞˋ ㄉㄡˇ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. measured in cartloads and gallons
(2) fig. by the barrowload (i.e. lots and lots)
(3) innumerable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. measured in cartloads and gallons
(2) fig. by the barrowload (i.e. lots and lots)
(3) innumerable

Bình luận 0